Poke around là gì
WebHowever, if the voltage increases past a critical threshold, typically 15mV higher than the resting value, the sodium current dominates. Tuy nhiên, nếu điện thế tăng vượt ngưỡng … Webđi mò mẫm. ( + into) điều tra, tìm tòi, xoi mói; (nghĩa bóng) chõ mũi vào, chõ mõm vào, dính vào, xen vào (việc người khác) (từ lóng) thụi, đấm. to poke fun at somebody. chế giễu ai. …
Poke around là gì
Did you know?
WebApr 18, 2024 · Chắc hẳn nhiều bạn mới chơi LoL ( Liên Minh Huyền Thoại ) sẽ cực kỳ khó hiểu những thuật ngữ được nhiều người chơi lâu năm trong game giao tiếp. Chính điều … http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Around
WebChữ Quốc ngữ. Trang đầu Phép giảng tám ngày in năm 1651 của nhà truyền giáo Alexandre de Rhodes. Bên trái là tiếng Latinh, bên phải là tiếng Việt viết bằng chữ Quốc ngữ. Chữ … WebĐịnh nghĩa poke around @dontspam233 to poke around means to investigate a situation or to inquire more knowledge about something in particular 闲逛 It’s used to mean “have a …
Webpoke around. 1. and poke about to look or search around. I've been poking around in the library looking for some statistics. I don't mind if you look in my drawer for a paper clip, but please don't poke about. 2. to waste time while moving about. I just poked around all afternoon and didn't accomplish much. Stop poking around and get moving. WebSep 23, 2024 · Poke – món ăn mới du nhập này có gì mà thu hút nhiều tín đồ ẩm thực đến vậy? Poke, phát âm chính xác là “Poh – Kay” bắt nguồn từ Hawaii, Mỹ. Nguyên liệu truyền thống của món ăn này gồm cơm trắng, rau củ, rong biển …
Webấn vào cái gì to poke something down thọc cái gì xuống Chọc thủng (lỗ...) Cời, gạt (lửa...) Xen vào, chõ vào to poke one's nose into other people's affairs ... to poke oneself up tự …
WebSECURED PROPERTY Tiếng việt là gì ... Điều 9 là một bài viết dưới Uniform Luật Thương mại( UCC) mà điều chỉnh việc giao dịch bảo đảm, hoặc những giao dịch m ... is used on … boerboel club of americaWebsnoop pry interfere intrude meddle inquire enquire nose be inquisitive enquire impertinently interlope intermeddle mess obtrude poke spy be curious nose into nosy poke about stickybeak be a busybody be inquisitive about busybody butt in interfere in interfere with meddle in meddle with mouse peek peep peer sneak snook stare watch be nosy do ... boerboel breeders south africaWebTiếng Anh là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, Liên minh châu Âu, cùng nhiều tổ chức quốc tế và khu vực. Ngoài ra nó cũng là ngôn ngữ Giécmanh được sử dụng rộng … boerboel cross pitbullWebchọc, thúc, thích là các bản dịch hàng đầu của "poke" thành Tiếng Việt. Câu dịch mẫu: Violet’s third poke was hard enough to hurt. ↔ Cái chọc thứ ba của Violet mạnh đến mức … boerboel clothing south africaWebXì tố. Xì tố hay xì phé (tiếng Anh: poker) là một trò chơi bài trong đó một phần (ví dụ Texas Hold 'em) hoặc tất cả các con bài (ví dụ Draw) không được mở và người chơi có thể tố ( raise /lên giá) vào gà ( pot ). Vì thế xì phé kiểu Hồng Kông trong ngôn ngữ miền Nam cũng ... global insight basic economics databaseboerboel cropped earsWebpoke fun at someone ý nghĩa, định nghĩa, poke fun at someone là gì: 1. to make someone seem stupid by making jokes about them or laughing unkindly 2. to make someone…. Tìm … boerboel color chart